Characters remaining: 500/500
Translation

danh lợi

Academic
Friendly

Từ "danh lợi" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp giữa "danh" "lợi". Cụ thể:

Khi kết hợp lại, "danh lợi" thường chỉ đến việc theo đuổi danh tiếng lợi ích cá nhân. Nói cách khác, đó việc nhiều người làm để được danh tiếng lợi cho bản thân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy luôn chạy theo danh lợi."

    • Ý nghĩa: Anh ấy luôn tìm cách để danh tiếng lợi ích cá nhân.
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội ngày nay, nhiều người sẵn sàng hy sinh nguyên tắc đạo đức để đạt được danh lợi."

    • Ý nghĩa: Trong xã hội hiện đại, nhiều người chấp nhận làm những điều sai trái để được danh tiếng lợi ích cá nhân.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chạy theo danh lợi: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người xu hướng chỉ quan tâm đến danh tiếng lợi ích bỏ qua giá trị đạo đức.
  • Đã mất danh không lợi: Câu này thể hiện sự tiếc nuối khi một người không còn danh tiếng cũng không đạt được lợi ích .
Từ gần giống:
  • Danh vọng: chỉ sự ngưỡng mộ tôn trọng từ người khác, thường đi kèm với thành tựu cá nhân.
  • Lợi ích: chỉ những điều lợi cho cá nhân hoặc tổ chức không nhất thiết phải danh tiếng.
Từ đồng nghĩa:
  • Tham vọng: có thể chỉ tới sự khao khát được quyền lực, danh tiếng hoặc tài sản.
  • Tham danh: chỉ những người chỉ quan tâm đến danh tiếng không chú ý đến nội dung hay giá trị thực sự.
Lưu ý:
  • "Danh lợi" thường mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích những ai chỉ mải mê chạy theo danh tiếng lợi ích quên đi những giá trị khác trong cuộc sống như đạo đức hay tình người.
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự theo đuổi danh tiếng lợi ích cá nhân.
  1. d. Danh vị lợi ích cá nhân (nói khái quát). Chạy theo danh lợi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "danh lợi"